Có 2 kết quả:

枕边人 zhěn biān rén ㄓㄣˇ ㄅㄧㄢ ㄖㄣˊ枕邊人 zhěn biān rén ㄓㄣˇ ㄅㄧㄢ ㄖㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) the person who shares your bed
(2) partner
(3) spouse

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) the person who shares your bed
(2) partner
(3) spouse

Bình luận 0